Có 1 kết quả:

死穴 sǐ xué ㄙˇ ㄒㄩㄝˊ

1/1

sǐ xué ㄙˇ ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lethal point (acupuncture)
(2) vulnerable spot
(3) Achilles' heel

Bình luận 0